Sign In
Upload
Manuals
Brands
LG Manuals
Cell Phone
LG-S365
LG LG-S365 Manuals
Manuals and User Guides for LG LG-S365. We have
1
LG LG-S365 manual available for free PDF download: User Manual
LG LG-S365 User Manual (130 pages)
Brand:
LG
| Category:
Cell Phone
| Size: 2.8 MB
Table of Contents
Tiếng VIệt
4
Table of Contents
4
Hướng Dẫn Sử Dụng an Toàn Và Hiệu Quả
6
Lắp Thẻ SIM Và Pin
11
Lắp Thẻ SIM
11
Hình Minh Họa
11
Lắp Thẻ Nhớ
12
CáC Bộ Phận Của ĐIện ThoạI
13
Bật Và Tắt ĐIện ThoạI
15
ThựC Hiện CuộC GọI
15
ThựC Hiện CuộC GọI QuốC Tế
15
Nhận CuộC GọI
15
Chọn CáC Tính Năng Và Tùy Chọn
16
Nhập Văn Bản
17
Chế Độ T9
17
Chế Độ 123 (Chế Độ Số)
17
Chế Độ Ký Hiệu
17
Theo Dấu ĐIện ThoạI Mất (ATMT)
18
Mạng Xã HộI
19
Sơ Đồ Menu
20
Ứng Dụng
21
Trò ChơI & Ứng Dụng
21
CàI Đặt
21
Nhật Ký CuộC GọI
21
CuộC GọI Nhỡ
21
CuộC GọI Nhận
21
CáC Số Đã GọI
21
ThờI Lượng CuộC GọI
21
Bộ ĐếM Dữ Liệu GóI
22
Phí CuộC GọI
22
Quản Lý
22
Đồng Hồ Báo ThứC
22
Lịch
22
Danh Sách Công VIệC
22
Ghi Chú
22
Ghi Chú Bí Mật
23
TìM Ngày
23
TớI
23
Máy Tính
23
Đồng Hồ ĐếM
23
Trình Chuyển ĐổI
23
Đồng Hồ Thế GiớI
24
Phương Tiện
24
Máy Ảnh
24
Video
24
NhạC
24
ĐàI FM
25
Máy Ghi ÂM
25
Trình Tạo NhạC Chuông
26
Tin Nhắn
26
Tạo Tin Nhắn
26
Hộp Thư Đến
26
Nháp
26
Hộp Thư ĐI
26
MụC Đã GửI
27
Biểu Tượng DIễn CảM
27
CàI Đặt Tin Nhắn
27
Thư VIện
28
Thẻ Nhớ
28
ÂM Thanh
28
Video
28
KháC
28
Hộp Bí Mật
28
E-Mail
29
Tạo TàI Khoản
29
KháC
29
Danh Bạ
29
Tên
29
CàI Đặt
29
NhóM
30
Quay Số Nhanh
30
CáC Số Quay Dịch Vụ
30
Số Của Mình
30
Danh Thiếp Của TôI
30
Sns
30
Facebook
30
Twitter
31
Internet
31
Messenger(Chát)
31
CàI Đặt
31
Hai SIM
31
Chế Độ
32
Hiển Thị
32
Ngày & Giờ
32
Kết NốI
32
CuộC GọI
34
ĐIện ThoạI
37
Bảo Mật
37
Chế Độ SOS
38
Thông Tin Bộ Nhớ
39
KhôI PhụC CàI Đặt GốC
39
Nâng Cấp Phần MềM ĐIện ThoạI LG Từ Internet
40
Phụ Kiện
41
Dữ Liệu Kỹ Thuật
42
Sửa LỗI
43
汉语
50
有效使用手机的准则
52
产品保养和维护
52
电子设备
53
行车安全
53
爆炸区域
53
易爆环境
53
在飞机上
53
紧急电话
54
电池信息及保养
54
暴露在射频能量之下
54
安装 Sim 卡和手机电池 安装 Sim 卡和手机电池
56
安装 Sim 卡
56
安装存储卡
57
手机部件
58
开机和关机
60
拨打电话
60
拨打国际电话
60
接听电话
60
选择功能和选项
61
输入文本
62
T9 模式
62
模式 (数字模式
62
符号模式
62
防盗手机追踪器
63
历史纪录
64
功能表树
65
应用程序 应用程序
66
我的游戏和应用程序
66
记录 记录
66
通话记录
66
未接来电
66
已接来电
66
拨出号码
66
通话时间
66
分组数据计数器
66
通话费用
66
工具箱 工具箱
67
待办事项
67
私人备忘录
67
日期计算器
67
计算器
68
换算器
68
世界时钟
68
媒体 媒体
68
Fm 收音机
69
录音机
69
铃声创作器
69
信息 信息
70
创建信息
70
收件箱
70
草稿箱
70
发件箱
70
已发信息
70
保存的项目
70
信息设置
71
我的文档 我的文档
71
我的存储卡
71
我的图像
71
我的声音
71
我的视频
71
私信箱
72
电子邮件
72
注册一个帐户
72
联系人 联系人
72
快速拨号
73
服务号码
73
本机号码
73
我的名片
73
Sns
73
Facebook
73
Twitter
73
互联网
74
设置 设置
74
双段 Sim 卡
74
情景模式
74
日期和时间
74
安全性
78
Sos 模式
79
内存信息
80
恢复出厂设置
80
技术参数
83
外部环境
83
故障排除
84
English
90
Guidelines for Safe and Efficient Use
92
Road Safety
93
Electronic Devices
93
Blasting Area
93
Potentially Explosive
93
Battery Information and
94
Emergency Calls
94
Installing the SIM Card and the Handset Battery
97
Installing the SIM Card
97
Illustrations
97
Installing a Memory Card
98
Phone Components
99
Turning Your Phone on and off
101
Making a Call
101
Making an International Call
101
Answering a Call
101
Selecting Functions and Options
102
Entering Text
103
T9 Mode
103
Mode (Numbers Mode)
103
Symbol Mode
103
Anti Theft Mobile Tracker (ATMT)
104
Social Network
105
Facebook and Twitter
105
Menu Tree
106
Applications
107
My Games & Apps
107
Settings
107
Log
107
Call Log
107
Missed Calls
107
Received Calls
107
Dialled Numbers
107
Call Duration
108
Packet Data Counter
108
Call Costs
108
Organiser
108
Alarm Clock
108
Calendar
108
To-Do List
108
Notes
108
Secret Notes
109
Date Finder
109
Go to
109
Calculator
109
Stopwatch
109
Converter
109
World Time
109
Media
110
Camera
110
Video
110
Music
110
FM Radio
110
Voice Recorder
111
Ringtone Creator
111
Messaging
111
Create Message
111
Inbox
112
Drafts
112
Outbox
112
Sent Items
112
Saved Items
112
Secret Message
113
Emoticons
113
Message Settings
113
Gallery
113
My Memory Card
113
My Images
113
My Sounds
113
My Videos
113
Others
114
Secret Box
114
Contacts
114
Names
114
Settings
115
Groups
115
Speed Dials
115
Service Dial Numbers
115
Own Number
115
My Business Card
115
E-Mail
114
Get an Account
114
Sns
115
Facebook
115
Twitter
116
Internet
116
Messenger
116
Settings
116
Dual SIM
116
Profiles
116
Display
117
Date & Time
117
Connectivity
117
Call
118
Phone
121
Security
121
SOS Mode
122
Memory Info
123
Restore Factory Settings
123
Phone Software Update
124
Accessories
125
Technical Data
126
Ambient Temperatures
126
Troubleshooting
127
Advertisement
Advertisement
Related Products
LG LG-S310
LG LG-S367
LG LG-SU950
LG LG-SD7130
LG LG-SP200
LG Wine Smart LGS01
LG LG-S300
LG LG-SP3100
LG LGL55C
LG LGH961N.ASEAWH
LG Categories
Cell Phone
Monitor
LED TV
Washer
Air Conditioner
More LG Manuals
Login
Sign In
OR
Sign in with Facebook
Sign in with Google
Upload manual
Upload from disk
Upload from URL